Trang chủ Thông Số Xe Volkswagen Tiguan 2021 phiên bản Luxury S

Volkswagen Tiguan 2021 phiên bản Luxury S

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVolkswagen
  • Phân khúcXe cỡ vừa hạng C
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết1 tỷ 929 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội2.182.817.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.144.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.144.527.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.125.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơ2.0 TSI
  • Dung tích (cc)1.984
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)180/3940-6000
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)320/1500-3940
  • Hộp sốTự động ly hợp kép DSG 7 cấp
  • Hệ dẫn động4 bánh toàn thời gian biến thiên 4MOTION
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)7,7

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4701x1839x1674
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.790
  • Khoảng sáng gầm (mm)201
  • Bán kính vòng quay (mm)5.950
  • Thể tích khoang hành lý (lít)230
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)60
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.775
  • Trọng lượng toàn tải (kg)
  • Lốp, la-zăng235/50R19

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập McPherson
  • Treo sauĐộc lập đa liên kết
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauĐĩa đặc

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Ghế lái chỉnh điệnyes
  • Nhớ vị trí ghế láiyes
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital Cockpit 12.3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 60/40
  • Hàng ghế thứ baGập phẳng hoàn toàn bằng cơ
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động 3 vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmCó tất cả các ghế
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm8 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa10
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn Surround, tự động chỉnh khi lùi
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngTrợ lực điện biến thiên theo tốc độ
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Phanh điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes