16
Giá bán
- Hãng sản xuấtVolkswagen
- Phân khúcXe cỡ trung hạng E
- Loại xeSUV
- Xuất xứNhập khẩu
- Giá niêm yết2 tỷ 999 triệu
- Lăn bánh tại Hà Nội3.381.217.000 ₫
- Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh3.321.237.000 ₫
- Lăn bánh tại Hà Tĩnh3.332.227.000 ₫
- Lăn bánh tại các tỉnh khác3.302.237.000 ₫
Động cơ
- Kiểu động cơTSI 2.0L
- Dung tích (cc)1.984
- Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)251/6000
- Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)370/1,600-4,500
- Hộp sốAT 8 cấp
- Hệ dẫn độngAWD
- Loại nhiên liệuXăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)10,2
Kích thước/ Trọng lượng
- Số chỗ5
- Kích thước dài x rộng x cao (mm)4878 x 1984 x 1717
- Chiều dài cơ sở (mm)2.894
- Khoảng sáng gầm (mm)215
- Thể tích khoang hành lý (lít)810-1800
- Lốp, la-zăng255/55-R19
Hệ thống treo/ Phanh
- Treo trướcMacPherson
- Treo sauLiên kết đa điểm
- Phanh trướcĐĩa
- Phanh sauĐĩa
Ngoại Thất
- Chất liệu bọc ghếDa
- Ghế lái chỉnh điện12 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái3 vị trí
- Massage ghế láino
- Ghế phụ chỉnh điện12 hướng
- Massage ghế phụno
- Thông gió (làm mát) ghế láiyes
- Thông gió (làm mát) ghế phụyes
- Sưởi ấm ghế láiyes
- Sưởi ấm ghế phụyes
- Bảng đồng hồ tài xế12,3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
- Chất liệu bọc vô-lăngDa
- Hàng ghế thứ haiChỉnh nghiêng, trượt
- Chìa khoá thông minhyes
- Khởi động nút bấmyes
- Điều hoà4 vùng tự động
- Cửa gió hàng ghế sauyes
- Cửa sổ trờino
- Cửa sổ trời toàn cảnhno
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
- Tựa tay hàng ghế trướcyes
- Tựa tay hàng ghế sauyes
- Màn hình trung tâm15,3 inch cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlayyes
- Kết nối Android Autoyes
- Ra lệnh giọng nóiyes
- Đàm thoại rảnh tayyes
- Hệ thống loa8
- Kết nối WiFiyes
- Kết nối AUXyes
- Kết nối USBno
- Kết nối Bluetoothyes
- Radio AM/FMyes
- Sạc không dâyyes
- Cửa hítno
- Khởi động từ xano
- Lọc không khíno
- Sưởi vô-lăngno
- Điều hướng (bản đồ)yes
- Kiểm soát chất lượng không khíno
- Điều khiển bằng cử chỉno
- Trần saono
- Trần vật liệu Alcatarano
- Vách ngăn khoang lái và Cabin – kèm tivino
- Ghế độc lập – có bệ đỡ chânno
- Trợ lý ảono
Nội Thất
- Đèn chiếu xaLED
- Đèn chiếu gầnLED
- Đèn ban ngàyLED
- Đèn pha tự động bật/tắtyes
- Đèn pha tự động xa/gầnyes
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
- Đèn hậuLED
- Đèn phanh trên caono
- Gương chiếu hậuChỉnh điện/gập điện, nhớ vị trí, chống chói
- Sấy gương chiếu hậuyes
- Gạt mưa tự độngyes
- Ăng ten vây cáyes
- Cốp đóng/mở điệnyes
- Mở cốp rảnh tayyes
- Tùy chọn sơn hai màuno
Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăngĐiện
- Nhiều chế độ láiyes
- Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
- Kiểm soát gia tốcyes
- Phanh tay điện tửyes
- Giữ phanh tự độngyes
- Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes
- Đánh lái bánh sauno
- Hỗ trợ đỗ xe chủ độngno
- Giới hạn tốc độyes
- Quản lý xe qua app điện thoạino
- Lốp địa hìnhno
- Hỗ trợ đọc biển báo, tín hiệu giao thôngno
Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
- Số túi khí10
- Chống bó cứng phanh (ABS)yes
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
- Hỗ trợ đổ đèoyes
- Cảnh báo điểm mùno
- Cảm biến lùiyes
- Camera lùiyes
- Camera 360 độno
- Camera quan sát điểm mùno
- Cảnh báo chệch làn đườngno
- Hỗ trợ giữ lànno
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
- Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
- Cảm biến áp suất lốpyes
- Cảm biến khoảng cách phía trướcyes
- Cảnh báo tiền va chạmyes
- Hỗ trợ chuyển lànno
- Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)no
- Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hànhno
- Thông báo xe trước khởi hànhno
- Tự động chuyển lànno
- Cảnh báo giao thông khi mở cửano