Trang chủ Thông Số Xe Volkswagen Virtus 2023 phiên bản Elegancy

Volkswagen Virtus 2023 phiên bản Elegancy

6 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVolkswagen
  • Phân khúcXe nhỏ hạng B
  • Loại xeSedan
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết949 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.085.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.066.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.056.727.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.047.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 TSI
  • Dung tích (cc)999
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)115/5.000-5.500(
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)178/1.750-4.500
  • Hộp sốAT 6 cấp
  • Hệ dẫn độngFWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,64

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4561 x 1752 x 1507
  • Chiều dài cơ sở (mm)2.651
  • Khoảng sáng gầm (mm)179
  • Bán kính vòng quay (mm)5.050
  • Thể tích khoang hành lý (lít)521
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)45
  • Trọng lượng bản thân (kg)1.225
  • Trọng lượng toàn tải (kg)1.660
  • Lốp, la-zăng205/55 R16

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMac Pherson
  • Treo sauTay đòn kép
  • Phanh trướcĐĩa
  • Phanh sauTang trống

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa
  • Điều chỉnh ghế láiChỉnh điện 6 hướng
  • Massage ghế láino
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láino
  • Thông gió (làm mát) ghế phụno
  • Sưởi ấm ghế láino
  • Sưởi ấm ghế phụno
  • Bảng đồng hồ tài xếTFT 3,5 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Hàng ghế thứ haiGập 60:40
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự động
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa sổ trờino
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngno
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình giải trí10 inch, cảm ứng
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóino
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa8
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Sạc không dâyyes
  • Lọc không khíno
  • Điều hướng (bản đồ)no

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtno
  • Đèn pha tự động xa/gầnno
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuno
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh điện
  • Sấy gương chiếu hậuno
  • Gạt mưa tự độngno
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnno
  • Mở cốp rảnh tayno
  • Gương hậu ngoài tự động chống chóino
  • Gương hậu ngoại tự động hạ thấp khi lùino

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láino
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)no
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuano
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửno
  • Giữ phanh tự độngno
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)no

Công nghệ an toàn

  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)no
  • Số túi khí2
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèono
  • Cảnh báo điểm mùno
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độno
  • Camera quan sát điểm mùno
  • Cảnh báo chệch làn đườngno
  • Hỗ trợ giữ lànno
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmno
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùino
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủno
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcno
  • Cảnh báo tiền va chạmno
  • Ổn định thân xe khi gió thổi ngangno
  • Hỗ trợ chuyển lànno
  • Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga)no
  • Vi sai hạn chế trượt LSDyes