Trang chủ Thông Số Xe Volvo V60 Cross Country 2022 phiên bản B5 AWD

Volvo V60 Cross Country 2022 phiên bản B5 AWD

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVolvo
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeStation wagon
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết2 tỷ 550 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội2.878.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh2.827.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh2.833.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác2.808.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge
  • Dung tích (cc)1,969
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)250/5.400
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350/1.800-4.800
  • Hộp sốGeartronic 8AT
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Loại pinLithium-ion 48V ở cốp sau

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.784 x 1.916 x 1.504
  • Chiều dài cơ sở (mm)2,875
  • Khoảng sáng gầm (mm)210
  • Thể tích khoang hành lý (lít)658
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)60
  • Lốp, la-zăng18 inch 5 chấu hợp kim

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcMacPherson
  • Treo sauĐộc lập
  • Phanh trướcĐĩa thông gió
  • Phanh sauĐĩa thông gió

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa Nappa
  • Ghế lái chỉnh điệnCó 12 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láino
  • Massage ghế láino
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụno
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếĐồng hồ điện tử 12 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiCó bệ tì tay
  • Điều hoà
  • Cửa kính một chạm
  • Màn hình trung tâm
  • Kết nối Apple CarPlayno
  • Kết nối Android Autono
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loa15 loa Bowers & Wilkins
  • Kết nối WiFino
  • Kết nối AUXno
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Cửa hítno
  • Lọc không khíyes
  • Điều hướng (bản đồ)yes
  • Apple CarPlay và Android autono
  • Kiểm soát chất lượng không khíyes
  • Chất liệu nội thấtDa

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaLED
  • Đèn chiếu gầnLED
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuChỉnh và gập điện
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)yes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Cảnh báo tiền va chạmyes
  • Hỗ trợ đỗ xe chủ độngyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí6 túi khí
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes
  • Cảm biến áp suất lốpyes
  • Cảm biến khoảng cách phía trướcyes