Trang chủ Thông Số Xe Volvo XC40 2021 phiên bản R-Design

Volvo XC40 2021 phiên bản R-Design

19 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVolvo
  • Phân khúcXe sang cỡ nhỏ
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết1 tỷ 750 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội1.982.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh1.947.337.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh1.945.837.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác1.928.337.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.0
  • Dung tích (cc)1969cc
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)250HP (5500)
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350Nm (1.800-4.800)
  • Hộp số8 Cấp Geartronic
  • Hệ dẫn độngAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)9,48L

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ5
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.425x 1.863 x 1.658mm
  • Chiều dài cơ sở (mm)2702mm
  • Khoảng sáng gầm (mm)205mm
  • Bán kính vòng quay (mm)11400mm
  • Thể tích khoang hành lý (lít)430L
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)54L
  • Trọng lượng bản thân (kg)1695kg
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2220kg
  • Lốp, la-zăng19 inch – Pirelli

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcĐộc lập đa điểm
  • Treo sauĐộc lập đa điểm
  • Phanh trướcPhanh đĩa 17″
  • Phanh sauPhanh đĩa 16″

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa lộn/Da
  • Ghế lái chỉnh điệnCó 12 vị trí
  • Nhớ vị trí ghế láiCó 2 vị trí
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital 12.3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa
  • Hàng ghế thứ haiGập 50:50
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự Động 2 Vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmTất cả ghế
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâmCảm Ứng 9-Inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Đàm thoại rảnh tayyes
  • Hệ thống loaHarman Kardon
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes
  • Sạc không dâyyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaChủ động
  • Đèn chiếu gầnChủ động
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện chống chói
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngyes
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes
  • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)yes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí7
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes