Trang chủ Thông Số Xe Volvo XC90 2021 phiên bản Recharge

Volvo XC90 2021 phiên bản Recharge

15 lượt xem

Giá bán

  • Hãng sản xuấtVolvo
  • Phân khúcXe sang cỡ lớn
  • Loại xeSUV
  • Xuất xứNhập khẩu
  • Giá niêm yết4 tỷ 599 triệu
  • Lăn bánh tại Hà Nội5.173.217.000 ₫
  • Lăn bánh tại TP.Hồ Chí Minh5.081.237.000 ₫
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh5.108.227.000 ₫
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác5.062.237.000 ₫

Động cơ

  • Kiểu động cơI4 2.0 + Motor điện
  • Dung tích (cc)1.969
  • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)408HP (5700)
  • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)640Nm (2.200-5.400)
  • Hộp số8 Cấp Geartronic
  • Hệ dẫn độngeAWD
  • Loại nhiên liệuXăng
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

Kích thước/ Trọng lượng

  • Số chỗ7
  • Kích thước dài x rộng x cao (mm)4.950 x 1.958 x 1.776mm
  • Chiều dài cơ sở (mm)2984mm
  • Khoảng sáng gầm (mm)227-267mm
  • Bán kính vòng quay (mm)11800mm
  • Thể tích khoang hành lý (lít)704L
  • Dung tích bình nhiên liệu (lít)71L
  • Trọng lượng bản thân (kg)2380kg
  • Trọng lượng toàn tải (kg)2980kg
  • Lốp, la-zăng21 inch

Hệ thống treo/ Phanh

  • Treo trướcAir Supension 4 Corner
  • Treo sauAir Supension 4 Corner
  • Phanh trướcPhanh đĩa 19″
  • Phanh sauPhanh đĩa 18″

Ngoại Thất

  • Chất liệu bọc ghếDa Fine Nappa đục lỗ
  • Ghế lái chỉnh điệnCó, 14 hướng
  • Nhớ vị trí ghế láiCó, 2 vị trí
  • Massage ghế láiyes
  • Ghế phụ chỉnh điệnyes
  • Massage ghế phụyes
  • Thông gió (làm mát) ghế láiyes
  • Thông gió (làm mát) ghế phụyes
  • Sưởi ấm ghế láiyes
  • Sưởi ấm ghế phụyes
  • Bảng đồng hồ tài xếDigital 12.3 inch
  • Nút bấm tích hợp trên vô-lăngyes
  • Chất liệu bọc vô-lăngDa Fine Nappa
  • Hàng ghế thứ haiGập 50:50
  • Hàng ghế thứ baGập Cơ
  • Chìa khoá thông minhyes
  • Khởi động nút bấmyes
  • Điều hoàTự Động 4 Vùng
  • Cửa gió hàng ghế sauyes
  • Cửa kính một chạmTất cả ghế
  • Cửa sổ trờiyes
  • Cửa sổ trời toàn cảnhyes
  • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự độngyes
  • Tựa tay hàng ghế trướcyes
  • Tựa tay hàng ghế sauyes
  • Màn hình trung tâm9 inch
  • Kết nối Apple CarPlayyes
  • Kết nối Android Autoyes
  • Ra lệnh giọng nóiyes
  • Hệ thống loa19
  • Kết nối WiFiyes
  • Kết nối AUXyes
  • Kết nối USByes
  • Kết nối Bluetoothyes
  • Radio AM/FMyes

Nội Thất

  • Đèn chiếu xaChủ động
  • Đèn chiếu gầnChủ động
  • Đèn ban ngàyLED
  • Đèn pha tự động bật/tắtyes
  • Đèn pha tự động xa/gầnyes
  • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếuyes
  • Đèn hậuLED
  • Đèn phanh trên caoyes
  • Gương chiếu hậuGập điện chống chói
  • Sấy gương chiếu hậuyes
  • Gạt mưa tự độngyes
  • Ăng ten vây cáyes
  • Cốp đóng/mở điệnyes
  • Mở cốp rảnh tayyes

Hỗ trợ vận hành

  • Trợ lực vô-lăngĐiện
  • Nhiều chế độ láiyes
  • Lẫy chuyển số trên vô-lăngyes
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)yes
  • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)yes
  • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)yes
  • Hỗ trợ đánh lái khi vào cuayes
  • Kiểm soát gia tốcyes
  • Phanh tay điện tửyes
  • Giữ phanh tự độngyes

Công nghệ an toàn

  • Số túi khí
  • Chống bó cứng phanh (ABS)yes
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)yes
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)yes
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)yes
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)yes
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốcyes
  • Hỗ trợ đổ đèoyes
  • Cảnh báo điểm mùyes
  • Cảm biến lùiyes
  • Camera lùiyes
  • Camera 360 độyes
  • Camera quan sát điểm mùyes
  • Cảnh báo chệch làn đườngyes
  • Hỗ trợ giữ lànyes
  • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạmyes
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiyes
  • Cảnh báo tài xế buồn ngủyes
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofixyes